Có 2 kết quả:

临朝 lín cháo ㄌㄧㄣˊ ㄔㄠˊ臨朝 lín cháo ㄌㄧㄣˊ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold a court audience
(2) to govern from the imperial throne (applies esp. to Empress Dowager or Regent)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold a court audience
(2) to govern from the imperial throne (applies esp. to Empress Dowager or Regent)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0